Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lìa đời

Academic
Friendly

Từ "lìa đời" trong tiếng Việt có nghĩa là "chết" hoặc "ra đi". Đây một cách diễn đạt trang trọng thường được dùng trong các văn bản, bài phát biểu, hoặc khi nói về những người đã qua đời một cách tôn trọng hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Lìa đời: một cụm từ mang tính trang trọng, thể hiện sự ra đi của một người khỏi cuộc sống. Từ "lìa" có nghĩarời bỏ, tách ra, "đời" chỉ cuộc sống. Khi kết hợp lại, diễn tả việc rời bỏ cuộc sống, tức là chết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông nội tôi đã lìa đời cách đây ba năm."

    • (Ông nội tôi đã chết cách đây ba năm.)
  2. Câu trong bài phát biểu: "Chúng ta xin tưởng nhớ đến những người đã lìa đời đất nước trong cuộc chiến."

    • (Chúng ta xin tưởng nhớ đến những người đã chết đất nước trong cuộc chiến.)
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Trong văn hóa Việt Nam, việc tổ chức tang lễ cho những người lìa đời rất quan trọng."

    • (Trong văn hóa Việt Nam, việc tổ chức tang lễ cho những người chết rất quan trọng.)
Các biến thể từ liên quan:
  • "Ra đi": Cũng có nghĩachết, nhưng có thể mang tính nhẹ nhàng hơn. dụ: " ấy đã ra đi trong bình yên."
  • "Từ trần": một từ khác cũng có nghĩachết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn kính. dụ: "Ngài đã từ trần sau một thời gian dài bệnh tật."
  • "Khuất": Cũng có thể sử dụng để chỉ việc chết, nhưng thường diễn ra trong ngữ cảnh thơ ca hoặc văn chương.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chết: từ đơn giản phổ biến nhất để chỉ việc không còn sống.
  • Mất: Dùng khi chỉ việc mất đi một người nào đó, có thể không nhất thiết chỉ về cái chết (có thể hiểu theo nghĩa mất tích hay không cònbên cạnh).
Tóm lại:

"Lìa đời" một từnghĩa trang trọng cho cái chết, thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất.

  1. Chết.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lìa đời"